Soḷasamavagga
Kv 16.1 Chinh Lệ Ngữ
Kv 16.1 Niggahakathā
Kv 16.2 Phò Trì Ngữ
Kv 16.2 Paggahakathā
Kv 16.3 Lạc Phú Ngữ
Kv 16.3 Sukhānuppadānakathā
Kv 16.4 Tập Đỉnh Tác Ý Ngữ
Kv 16.4 Adhigayhamanasikārakathā
Kv 16.5 Sắc Thành Nhân Ngữ
Kv 16.5 Rūpaṁhetūtikathā
Kv 16.6 Sắc Hữu Nhân Ngữ
Kv 16.6 Rūpaṁsahetukantikathā
Kv 16.7 Sắc Thành Thiện, Bất Thiện Ngữ
Kv 16.7 Rūpaṅkusalākusalantikathā
Kv 16.8 Sắc Thành Dị Thục Quả Ngữ
Kv 16.8 Rūpaṁvipākotikathā
Kv 16.9 Sắc Thành Sắc Giới, Vô Sắc Giới Ngữ
Kv 16.9 Rūpaṁrūpāvacarārūpāvacarantikathā
Kv 16.10 Sắc Ái Sắc Giới, Vô Sắc Ái Vô Sắc Giới Liên Quan Luân Hồi Ngữ
Kv 16.10 Rūpārūpadhātupariyāpannakathā