Saṁyuttanikāya
SN 1-11. Phẩm Tương Ưng Kệ
SN 1-11. Sagāthāvaggasaṁyutta
SN 12-21. Phẩm Tương Ưng Nhân Duyên
SN 12-21. Nidānavaggasaṁyutta
SN 22-34. Phẩm Tương Ưng Uẩn
SN 22-34. Khandhavaggasaṁyutta
SN 35-44. Thiên Sáu Xứ
SN 35-44. Saḷāyatanavaggasaṁyutta
SN 45-56. Thiên Ðại Phẩm
SN 45-56. Mahāvaggasaṁyutta