Indriyasaṁyutta
SN 48.1-10 Phẩm Thanh Tịnh
SN 48.1-10 Suddhikavagga
SN 48.11-20 Phẩm Dễ Uốn Nắn Hơn
SN 48.11-20 Mudutaravagga
SN 48.21-30 Phẩm Sáu Căn
SN 48.21-30 Chaḷindriyavagga
SN 48.31-40 Phẩm Lạc Căn
SN 48.31-40 Sukhindriyavagga
SN 48.41-50 Phẩm Già
SN 48.41-50 Jarāvagga
SN 48.51-60 Phẩm Hang Heo Rừng
SN 48.51-60 Sūkarakhatavagga
SN 48.61-70 Phẩm Đưa Đến Giác Ngộ
SN 48.61-70 Bodhipakkhiyavagga
SN 48.71-82 Phẩm Sông Hằng Lược Thuyết
SN 48.71-82 Gaṅgāpeyyālavagga
SN 48.83-92 Phẩm Không Phóng Dật
SN 48.83-92 Appamādavagga
SN 48.93-104 Phẩm Làm Việc Cần Sức Mạnh
SN 48.93-104 Balakaraṇīyavagga
SN 48.105-114 Phẩm Tầm Cầu
SN 48.105-114 Esanāvagga
SN 48.115-124 Phẩm Bộc Lưu
SN 48.115-124 Oghavagga
SN 48.125-136 Phẩm Sông Hằng Lần Nữa
SN 48.125-136 Punagaṅgāpeyyālavagga
SN 48.137-146 Phẩm Không Phóng Dật Lần Nữa
SN 48.137-146 Punaappamādavagga
SN 48.147-158 Phẩm Làm Việc Cần Sức Mạnh Lần Nữa
SN 48.147-158 Punabalakaraṇīyavagga
SN 48.159-168 Phẩm Tầm Cầu Lần Nữa
SN 48.159-168 Punaesanāvagga
SN 48.169-178 Phẩm Bộc Lưu Lần Nữa
SN 48.169-178 Punaoghavagga