Iddhipādasaṁyutta
SN 51.1–10 Phẩm Điện Thờ Cāpāla
SN 51.1–10 Cāpālavagga
SN 51.11–20 Phẩm Lầu Rung Chuyển
SN 51.11–20 Pāsādakampanavagga
SN 51.21–32 Phẩm Hòn Bi Sắt
SN 51.21–32 Ayoguḷavagga
SN 51.33–44 Phẩm Sông Hằng Rộng Thuyết
SN 51.33–44 Gaṅgāpeyyālavagga
SN 51.45–54 Phẩm Không Phóng Dật
SN 51.45–54 Appamādavagga
SN 51.55–66 Phẩm Việc Làm Cần Sức Mạnh
SN 51.55–66 Balakaraṇīyavagga
SN 51.67–76 Phẩm Tầm Cầu
SN 51.67–76 Esanāvagga
SN 51.77–86 Phẩm Bộc Lưu
SN 51.77–86 Oghavagga