Cāpālavagga
SN 51.1 Bờ Bên Kia
SN 51.1 Apārasutta
SN 51.2 Thối Thất
SN 51.2 Viraddhasutta
SN 51.3 Bậc Thánh
SN 51.3 Ariyasutta
SN 51.4 Yếm Ly
SN 51.4 Nibbidāsutta
SN 51.5 Một Phần
SN 51.5 Iddhipadesasutta
SN 51.6 Toàn Diện
SN 51.6 Samattasutta
SN 51.7 Tỷ Kheo
SN 51.7 Bhikkhusutta
SN 51.8 Bậc Giác Ngộ
SN 51.8 Buddhasutta
SN 51.9 Trí
SN 51.9 Ñāṇasutta
SN 51.10 Điện Thờ Cāpāla
SN 51.10 Cetiyasutta