Rahogatavagga
SN 52.1 Ðộc Cư (1)
SN 52.1 Paṭhamarahogatasutta
SN 52.2 Ðộc Cư (2)
SN 52.2 Dutiyarahogatasutta
SN 52.3 Trên Bờ Sông Sutanu
SN 52.3 Sutanusutta
SN 52.4 Rừng Cây Gai (1)
SN 52.4 Paṭhamakaṇḍakīsutta
SN 52.5 Rừng Cây Gai (2)
SN 52.5 Dutiyakaṇḍakīsutta
SN 52.6 Rừng Cây Gai (3)
SN 52.6 Tatiyakaṇḍakīsutta
SN 52.7 Ái Tận
SN 52.7 Taṇhākkhayasutta
SN 52.8 Trú Xá Dựng Lên Từ Gỗ Trầm
SN 52.8 Salaḷāgārasutta
SN 52.9 Vườn Xoài Của Ambapālī
SN 52.9 Ambapālivanasutta
SN 52.10 Trọng Bệnh
SN 52.10 Bāḷhagilānasutta