Mahāpaññavagga
SN 55.62 Đại Trí Tuệ
SN 55.62 Mahāpaññāsutta
SN 55.63 Trí Tuệ Quảng Đại
SN 55.63 Puthupaññāsutta
SN 55.64 Tăng Trưởng Trí Tuệ
SN 55.64 Vipulapaññāsutta
SN 55.65 Trí Tuệ Thâm Sâu
SN 55.65 Gambhīrapaññāsutta
SN 55.66 Trí Tuệ Không Có Ngang Bằng
SN 55.66 Appamattapaññāsutta
SN 55.67 Trí Tuệ Sung Mãn
SN 55.67 Bhūripaññāsutta
SN 55.68 Nhiều Trí Tuệ
SN 55.68 Paññābāhullasutta
SN 55.69 Trí Tuệ Nhanh Lẹ
SN 55.69 Sīghapaññāsutta
SN 55.70 Trí Tuệ Khinh An
SN 55.70 Lahupaññāsutta
SN 55.71 Trí Tuệ Hoan Hỷ
SN 55.71 Hāsapaññāsutta
SN 55.72 Trí Tuệ Tốc Hành
SN 55.72 Javanapaññāsutta
SN 55.73 Trí Tuệ Sắc Bén
SN 55.73 Tikkhapaññāsutta
SN 55.74 Trí Tuệ Thể Nhập
SN 55.74 Nibbedhikapaññāsutta