Dutiyavagga
SN 11.11 Thực Hành Giới
SN 11.11 Vatapadasutta
SN 11.12 Tên Sakka
SN 11.12 Sakkanāmasutta
SN 11.13 Mahāli
SN 11.13 Mahālisutta
SN 11.14 Người Nghèo
SN 11.14 Daliddasutta
SN 11.15 Khả Lạc
SN 11.15 Rāmaṇeyyakasutta
SN 11.16 Tổ Chức Lễ Tế Ðàn
SN 11.16 Yajamānasutta
SN 11.17 Đảnh Lễ Đức Phật
SN 11.17 Buddhavandanāsutta
SN 11.18 Đảnh Lễ Các Gia Chủ
SN 11.18 Gahaṭṭhavandanāsutta
SN 11.19 Đảnh Lễ Bậc Đạo Sư
SN 11.19 Satthāravandanāsutta
SN 11.20 Đảnh Lễ Chúng Tăng
SN 11.20 Saṁghavandanāsutta